EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snifters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snifters
snifter /'sniftə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cốc uống rượu hẹp miệng
(từ lóng) cốc rượu nhỏ, hớp rượu
← Xem thêm từ snifter
Xem thêm từ snifting-valve →
Từ vựng liên quan
er
ft
if
ni
s
snifter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…