EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sniveller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sniveller
sniveller
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người hay rên rự than vãn
← Xem thêm từ snivelled
Xem thêm từ snivelling →
Từ vựng liên quan
el
ell
er
ni
s
snivel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…