ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snivels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snivels


snivel /'snivl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước mũi; mũi thò lò
  sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ
  lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa

nội động từ


  sổ mũi, thò lò mũi
  chảy nước mắt nước mũi
  sụt sùi
  rên rỉ, than van (làm ra vẻ thương xót...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…