ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snob

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snob


snob /snɔb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trưởng giả học làm sang, người đua đòi
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình
  (từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân từ thành phần nghèo, người không có địa vị
 (ngôn ngữ nhà trường); (từ cổ,nghĩa cổ) người thành thị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…