ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snoods

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snoods


snood /snud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ê cốt), (văn học) lưới tóc (của con gái)
  dây câu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…