EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snoods
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snoods
snood /snud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt), (văn học) lưới tóc (của con gái)
dây câu
← Xem thêm từ snood
Xem thêm từ snook →
Từ vựng liên quan
no
od
s
snood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…