EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snook
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snook
snook /snu:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) sự vẫy mũi
to cock (cut, make) a snook
→ vẫy mũi chế giễu
Snooks!
xì! (tỏ ý khinh bỉ)
← Xem thêm từ snoods
Xem thêm từ snooker →
Từ vựng liên quan
no
nook
ok
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…