ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snoozing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snoozing


snooze /snu:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giấc ngủ ngắn (ban ngày)

động từ


  ngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày
to snooze time away → ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…