EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snorers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snorers
snorer /'snɔ:rə/
Phát âm
Ý nghĩa
* đại từ
người ngủ hay ngáy
← Xem thêm từ snorer
Xem thêm từ snores →
Từ vựng liên quan
er
no
nor
or
ore
re
s
snore
snorer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…