ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snort

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snort


snort /snɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) snorkel
  sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu

động từ


  khịt khịt mũi
  khịt khịt mũi tỏ vẻ
to snort defiance at somebody → khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cười hô hố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…