EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snot-rag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snot-rag
snot-rag /'snɔtræg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghuộc sòn 9 mũi
← Xem thêm từ snot
Xem thêm từ snottier →
Từ vựng liên quan
no
not
ot
ra
rag
s
snot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…