ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snub-nosed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snub-nosed


snub-nosed /'snʌbnouzd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mũi tẹt và hếch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…