EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soakers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soakers
soaker /'soukə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người say be bét, người chè chén lu bù
cơn mưa to, cơn mưa như trút nước
(số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế)
← Xem thêm từ soaker
Xem thêm từ soaking →
Từ vựng liên quan
er
oak
s
so
soak
soaker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…