soar /sɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng không) sự bay vút lên
tầm bay vút lên
nội động từ
bay lên, bay cao, vút lên cao
to soar to the heights of science → bay lên những đỉnh cao của khoa học
bay liệng
Các câu ví dụ:
1. The heat wave that hit the country over the weekend saw temperatures soar to 37.
Xem tất cả câu ví dụ về soar /sɔ:/