ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ social worker 114293 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

social /'souʃəl/

Phát âm

Xem phát âm social »

Ý nghĩa

tính từ


  có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội
man is a social animal → người là một con vật xã hội
social brirds → chim sống thành bầy
  thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội
social problems → những vấn đề xã hội
the social contract → quy ước xã hội
social services → những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, bảo hiểm, hưu bổng)
social evil → tệ nạn xã hội, nạn mãi dâm
social duties → nhiệm vụ xã hội; nhiệm vụ phải giao thiệp; nhiệm vụ của bà chủ nhà (tiếp khách)
  của các đồng minh, với các đồng minh
the Social war → (sử học)) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh

danh từ


  buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội

Xem thêm social »
Kết quả #2

worker /'wə:kə/

Phát âm

Xem phát âm worker »

Ý nghĩa

danh từ


  người lao động, người làm việc
  thợ, công nhân
  (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động
  (động vật học) ong thợ

Xem thêm worker »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…