ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ softy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng softy


softy /'sɔfti/ (softie) /'sɔfti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) người nhu nhược, người ẻo lả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…