EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soliped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soliped
soliped /'sɔliped/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) (như) solidungular
danh từ
(động vật học) thú một guốc (như ngựa, lừa...)
← Xem thêm từ soling
Xem thêm từ solipsism →
Từ vựng liên quan
li
lip
pe
ped
s
so
sol
soli
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…