ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soloed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soloed


solo /'soulou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều solos
  (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca
  lối chơi bài xôlô
  (hàng không) chuyến bay một mình
* phó từ
  một mình
to sing solo → đơn ca
to fly solo → bay một mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…