EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solon
solon /'soulɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà lập pháp khôn ngoan
← Xem thêm từ solomon
Xem thêm từ solos →
Từ vựng liên quan
lo
on
s
so
sol
solo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…