EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solus
solus /'souləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sân khấu);(đùa cợt) một mình
enter king solus
→ vua vào một mình
← Xem thêm từ soluble
Xem thêm từ solute →
Từ vựng liên quan
LUS
s
so
sol
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…