ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solver


solver

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp

  (máy tính) thiết bị giải, dụng cụ giải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…