EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
somnolism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
somnolism
somnolism /'sɔmnəlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấc ngủ thôi miên
← Xem thêm từ somnolently
Xem thêm từ son →
Từ vựng liên quan
is
ism
li
no
om
s
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…