EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sons-in-law
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sons-in-law
sons-in-law /'sʌninlɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều sons in law
con rể
← Xem thêm từ sons
Xem thêm từ sonship →
Từ vựng liên quan
in
la
law
on
s
so
son
sons
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…