ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sons-in-law

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sons-in-law


sons-in-law /'sʌninlɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều sons in law
  con rể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…