ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sorb-able

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sorb-able


sorb-able /sɔ:b'æpl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả thanh lương trà ((cũng) sorb)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…