ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sorb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sorb


sorb /sɔ:b/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây thanh lương trà
  quả thanh lương trà ((cũng) sorb apple)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…