EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sorb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sorb
sorb /sɔ:b/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây thanh lương trà
quả thanh lương trà ((cũng) sorb apple)
← Xem thêm từ sora rail
Xem thêm từ sorb-able →
Từ vựng liên quan
or
orb
s
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…