EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sora rail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sora rail
sora rail
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<động> gà nước xora
← Xem thêm từ sora
Xem thêm từ sorb →
Từ vựng liên quan
ai
ail
or
ora
ra
rail
s
so
sora
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…