EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sora
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sora
sora /'sɔ:rə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) gà nước xora ((cũng) sora rail)
← Xem thêm từ sops
Xem thêm từ sora rail →
Từ vựng liên quan
or
ora
ra
s
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…