EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sorosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sorosis
sorosis /sə'rousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) loại quả dâu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội phụ nữ
← Xem thêm từ sorority
Xem thêm từ sorption →
Từ vựng liên quan
is
or
os
s
si
sis
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…