ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sortable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sortable


sortable /'sɔ:təbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể lựa chọn ra được, có thể phân loại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…