EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sortable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sortable
sortable /'sɔ:təbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể lựa chọn ra được, có thể phân loại
← Xem thêm từ sort
Xem thêm từ sorted →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
or
ort
s
so
sort
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…