EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sorter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sorter
sorter /'sɔ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại
(kỹ thuật) máy sàng quặng
@sorter
người chọn, (máy tính) thiết bị chọn
← Xem thêm từ sorted
Xem thêm từ sorter-comparator →
Từ vựng liên quan
er
or
ort
s
so
sort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…