ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sorter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sorter


sorter /'sɔ:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại
  (kỹ thuật) máy sàng quặng

@sorter
  người chọn, (máy tính) thiết bị chọn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…