EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sorus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sorus
sorus /'sourəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều sori
(thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ)
← Xem thêm từ sorts
Xem thêm từ sos →
Từ vựng liên quan
or
ru
s
so
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…