ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sorus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sorus


sorus /'sourəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều sori
  (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…