ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sorts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sorts


sort /sɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thứ, loại, hạng
a new sort of bicycle → một loại xe đạp mới
people of every sort and kind → người đủ hạng
these sort of men → (thông tục) những hạng người đó
of sorts → linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê)
  (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách
in courteous sort → kiểu lịch sự lễ phép
in some sort → trong một chừng mực nào đó
  (ngành in) bộ chữ
'expamle'>a poet of a sort
(thông tục) a poet of sorts
  một nhà thơ giả hiệu
to be a good sort
  là một người tốt
to be out of sorts
  thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức
  (ngành in) thiếu bộ chữ
sort of
  (thông tục) phần nào
=I felt sort of tired → tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi
'expamle'>that's your sort
  đúng là phải làm như thế

ngoại động từ


  lựa chọn, sắp xếp, phân loại
=to sort out those of the largest size → chọn loại lớn nhất ra
to sort ore → tuyển quặng

nội động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp
his actions sort well with his profession → những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta

@sort
  loại s. out chọn ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…