EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sounding-rod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sounding-rod
sounding-rod /'saundiɳrɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
que đo mực nước (trong khoang tàu)
← Xem thêm từ sounding-pipe
Xem thêm từ soundings →
Từ vựng liên quan
din
ding
in
od
ou
rod
s
so
sou
sound
sounding
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…