EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soundly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soundly
soundly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ
← Xem thêm từ soundless
Xem thêm từ soundness →
Từ vựng liên quan
ou
s
so
sou
sound
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…