ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sourdough

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sourdough


sourdough

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <Mỹ> bột nhào chua (để làm bánh mì)
  <Mỹ> người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở Bắc Canada hoặc Alaska)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…