sourdough
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> bột nhào chua (để làm bánh mì)
<Mỹ> người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở Bắc Canada hoặc Alaska)
* danh từ
<Mỹ> bột nhào chua (để làm bánh mì)
<Mỹ> người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở Bắc Canada hoặc Alaska)