EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sovkhoz
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sovkhoz
sovkhoz
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều sovkhozes
nông trường quốc doanh
← Xem thêm từ soviets
Xem thêm từ sow →
Từ vựng liên quan
ho
oz
s
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…