ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sparing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sparing


sparing /'speəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thanh đạm, sơ sài
  biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm
sparing of words → ít nói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…