EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sparsity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sparsity
sparsity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng ra
← Xem thêm từ sparsest
Xem thêm từ spartacan →
Từ vựng liên quan
it
pa
par
pars
parsi
s
si
sit
sp
spa
spar
spars
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…