ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spear


spear /spiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái giáo, cái mác, cái thương
  cái xiên (đâm cá)
  (thơ ca) (như) spearman

ngoại động từ


  đâm (bằng giáo)
  xiên (cá)

nội động từ


  đâm phập vào (như một ngọn giáo)
  mọc thẳng vút lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…