ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ specimen 115546 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

specimen /'spesimin/

Phát âm

Xem phát âm specimen »

Ý nghĩa

danh từ


  mẫu, vật mẫu
specimens of copper over → những mẫu quặng đồng
specimen page → trang mẫu
  mẫu để xét nghiệm
  (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt)
what a specimen → thật là một thằng kỳ quái!
an unsavoury specimen → một thằng cha ghê tởm

@specimen
  mẫu, bản mẫu, ví dụ

Xem thêm specimen »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…