ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ specimen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng specimen


specimen /'spesimin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mẫu, vật mẫu
specimens of copper over → những mẫu quặng đồng
specimen page → trang mẫu
  mẫu để xét nghiệm
  (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt)
what a specimen → thật là một thằng kỳ quái!
an unsavoury specimen → một thằng cha ghê tởm

@specimen
  mẫu, bản mẫu, ví dụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…