specimen /'spesimin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mẫu, vật mẫu
specimens of copper over → những mẫu quặng đồng
specimen page → trang mẫu
mẫu để xét nghiệm
(thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt)
what a specimen → thật là một thằng kỳ quái!
an unsavoury specimen → một thằng cha ghê tởm
@specimen
mẫu, bản mẫu, ví dụ