Kết quả #1
speculate /'spekjuleit/
Phát âm
Xem phát âm speculates »Ý nghĩa
nội động từ
tự biên
to speculate on (upon, about) a subject → nghiên cứu một vấn đề
suy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán
đầu cơ, tích trữ
to speculate in something → đầu cơ cái gì
@speculate
(toán kinh tế) đầu cơ Xem thêm speculates »