ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speculates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speculates


speculate /'spekjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  tự biên
to speculate on (upon, about) a subject → nghiên cứu một vấn đề
  suy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán
  đầu cơ, tích trữ
to speculate in something → đầu cơ cái gì

@speculate
  (toán kinh tế) đầu cơ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…