ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speculated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speculated


speculate /'spekjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  tự biên
to speculate on (upon, about) a subject → nghiên cứu một vấn đề
  suy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán
  đầu cơ, tích trữ
to speculate in something → đầu cơ cái gì

@speculate
  (toán kinh tế) đầu cơ

Các câu ví dụ:

1. Though the study was not designed to explain the link, the team speculated it may have something to do with "cardio-locomotor synchronisation", a natural phenomenon whereby the heart beats in rhythm with a repetitive movement.

Nghĩa của câu:

Mặc dù nghiên cứu không được thiết kế để giải thích mối liên hệ, nhưng nhóm nghiên cứu suy đoán nó có thể liên quan đến "đồng bộ hóa tim-locomotor", một hiện tượng tự nhiên theo đó tim đập theo nhịp với một chuyển động lặp đi lặp lại.


Xem tất cả câu ví dụ về speculate /'spekjuleit/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…