EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spicules
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spicules
spicule /'spaikju:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gai nhỏ, gai
← Xem thêm từ spicule
Xem thêm từ spiculum →
Từ vựng liên quan
ic
pi
pic
picul
s
sp
spic
spicule
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…