ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spider

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spider


spider /'spaidə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con nhện
  cái kiềng
  cái chảo ba chân
  xe ngựa hai bánh
spider and fly
  người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…