EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spriggy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spriggy
spriggy /'sprigi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều cành con
← Xem thêm từ sprigging
Xem thêm từ spright →
Từ vựng liên quan
pr
prig
ri
rig
s
sp
sprig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…