ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sprit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sprit


sprit /sprit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài phía trên buồm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…