EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sprit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sprit
sprit /sprit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài phía trên buồm)
← Xem thêm từ sprints
Xem thêm từ sprite →
Từ vựng liên quan
it
pr
ri
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…