ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spruce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spruce


spruce /spru:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây vân sam

tính từ


  chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao

ngoại động từ


  làm diêu dúa, làm bảo bao
to spruce oneself up
  ăn mặc chải chuốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…