EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spruce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spruce
spruce /spru:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây vân sam
tính từ
chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao
ngoại động từ
làm diêu dúa, làm bảo bao
to spruce oneself up
ăn mặc chải chuốt
← Xem thêm từ sprouts
Xem thêm từ spruced →
Từ vựng liên quan
ce
pr
ru
ruc
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…