ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sprue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sprue


sprue /spru:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn)
  thỏi rãnh (thỏi kim loại đọng lại ở rãnh rót)
  (y học) bệnh viêm ruột loét miệng ((cũng) psilosis)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…