EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spruik
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spruik
spruik
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
(từ lóng) diễn thuyết trước công chúng
← Xem thêm từ sprueing
Xem thêm từ spruiker →
Từ vựng liên quan
pr
ru
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…